000 | 01022nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000010905 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173832.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980011490 | ||
039 | 9 |
_a201502071737 _bVLOAD _c201404240305 _dVLOAD _y201012061631 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a181 _bGI-C(1) 1992 _214 |
||
090 |
_a181 _bGI-C(1) 1992 |
||
095 | _a1T(N414) | ||
100 | 0 | _aGiản Chi | |
245 | 1 | 0 |
_aĐại cương triết học Trung Quốc : _bTrang Tử tinh hoa. _nQuyển 1 / _cGiản Chi, Nguyễn Hiến Lê |
260 |
_aTp. HCM : _bNxb. Tp. HCM, _c1992 |
||
300 | _a226 tr. | ||
653 | _aLịch sử triết học | ||
653 | _aTriết học | ||
653 | _aTrung quốc | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Hiến Lê, _d1912-1984 |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aH.V.Dưỡng | ||
912 | _aP.T.Ty | ||
913 | 1 | _aHoàng Yến | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVV-D4/2247 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c325531 _d325531 |