000 | 01066nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000010919 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173832.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980011504 | ||
039 | 9 |
_a201502071737 _bVLOAD _c201404240305 _dVLOAD _c201304031429 _dhoant_tttv _c201304031428 _dhoant_tttv _y201012061631 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.13 _bTRI(1) 1995 _214 |
||
090 |
_a895.13 _bTRI(1) 1995 |
||
095 | _aN(414).3=V | ||
100 | 1 | _aTrịnh, Vạn Long | |
245 | 1 | 0 |
_aKhát vọng : _btiểu thuyết. _nQuyển 1 / _cTrịnh Vạn Long ... [et al.]. ; Ngd. : Trần Đình Hiếu |
260 |
_aH. : _bLao động, _c1995 |
||
300 | _a314 tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aVăn học Trung Quốc | ||
700 | 1 |
_aTrần, Đình Hiếu, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aH.V.Dưỡng | ||
912 | _aP.T.Ty | ||
913 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVV-D4/2264 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c325543 _d325543 |