000 | 00998nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000010992 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173833.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980011577 | ||
039 | 9 |
_a201502071738 _bVLOAD _c201404240311 _dVLOAD _c201304031553 _dhoant_tttv _y201012061632 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.9223 _bBU-N 1996 _214 |
||
090 |
_a895.9223 _bBU-N 1996 |
||
095 | _aV13 | ||
100 | 0 | _aBút Ngữ | |
245 | 1 | 0 |
_aNgười thời loạn : _btiểu thuyết lịch sử / _cBút Ngữ |
260 |
_aH. : _bVăn hoá Thông tin, _c1996 |
||
300 | _a682 tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết lịch sử | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
700 | 1 | _aĐặng Thị Huệ | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aH.V.Dưỡng | ||
912 | _aP.T.Ty | ||
913 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 |
_aVV-D4/02345 _bVV-M4/08410-11 |
|
942 | _c1 | ||
999 |
_c325601 _d325601 |