000 | 00925nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000010995 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173833.0 | ||
008 | 101206s1995 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU980011580 | ||
039 | 9 |
_a201701201106 _bbactt _c201502071738 _dVLOAD _c201404240311 _dVLOAD _y201012061632 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a305.42 _bGIA 1995 _223 |
090 |
_a305.42 _bGIA 1995 |
||
095 | _a32(V) | ||
245 | 0 | 0 | _aGia đình và địa vị người phụ nữ trong xã hội cách nhìn từ Việt nam và Hoa kỳ |
260 |
_aH. : _bKhoa học xã hội, _c1995 |
||
300 | _a412 tr. | ||
653 | _aGia đình | ||
653 | _aPhụ nữ | ||
653 | _aViệt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aH.V.Dưỡng | ||
912 | _aP.T.Ty | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 |
_aVV-D4/02348 _bVV-M4/08303-04 |
||
942 | _c1 | ||
999 |
_c325603 _d325603 |