000 | 01035nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000011026 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173834.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980011611 | ||
039 | 9 |
_a201502071738 _bVLOAD _c201404240312 _dVLOAD _y201012061632 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.9223 _bNG-X 1976 _214 |
||
090 |
_a895.9223 _bNG-X 1976 |
||
094 | _a63.3(1)3 | ||
095 | _aV13 | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Khắc Xương | |
245 | 1 | 0 |
_aNữ tướng thời Trưng Vương : _btruyện dã sử / _cNguyễn Khắc Xương |
260 |
_aH. : _bPhụ nữ, _c1976 |
||
300 | _a219 tr. | ||
653 | _aTruyện dã sử | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aH.V.Dưỡng | ||
912 | _aP.T.Ty | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN-ĐS/00954-55 | ||
928 |
_aVV-D4/02567 _bVV-M4/06519-22 |
||
928 | _abVV-M2/14051-54 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c325627 _d325627 |