000 | 01031nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000011028 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173834.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980011613 | ||
039 | 9 |
_a201502071738 _bVLOAD _c201404240312 _dVLOAD _c201304051023 _dhoant_tttv _y201012061632 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a398.209597 _bNG-C 1958 _214 |
||
090 |
_a398.209597 _bNG-C 1958 |
||
095 | _aKV2 | ||
100 | 1 |
_aNguyễn, Đổng Chi, _d1915-1984 |
|
245 | 1 | 0 |
_aKho tàng truyện cổ tích Việt nam : _btài liệu tham khảo. _nTập 1 / _cNguyễn Đổng Chi |
260 |
_aH. : _bVăn sử địa, _c1958 |
||
300 | _a238 tr. | ||
653 | _aTruyện cổ tích | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
653 | _aVăn học dân gian | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aH.V.Dưỡng | ||
912 | _aP.T.Ty | ||
913 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVV-D4/2575 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c325629 _d325629 |