000 | 00990nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000011037 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173834.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980011623 | ||
039 | 9 |
_a201502071738 _bVLOAD _c201405271733 _dhaianh _c201404240313 _dVLOAD _c201304051035 _dhoant_tttv _y201012061632 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.9223 _bCH -T(1) 1976 _214 |
||
090 |
_a895.9223 _bCH -T(1) 1976 |
||
100 | 0 |
_aChu Thiên, _d1913-1992 |
|
245 | 1 | 0 |
_aBóng nước Hồ Gươm : _btiểu thuyết lịch sử. _nTập 1 / _cChu Thiên |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c1976 |
||
300 | _a411 tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết lịch sử | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aH.V.Dưỡng | ||
912 | _aP.T.Ty | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 |
_aVV-D4/02592-93 _bVV-M4/01228-33 |
||
942 | _c1 | ||
999 |
_c325635 _d325635 |