000 | 01002nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000011082 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173835.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980011669 | ||
039 | 9 |
_a201502071739 _bVLOAD _c201404240311 _dVLOAD _y201012061633 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.92212 _bTU-X(THO) 1970 _214 |
||
090 |
_a895.92212 _bTU-X(THO) 1970 |
||
094 | _a83.3(1)4 | ||
095 | _aV15 | ||
100 | 1 |
_aTrần, Tế Xương, _d1870-1907 |
|
245 | 1 | 0 |
_aThơ Trần Tế Xương : _bkỷ niệm 100 năm ngày sinh nhà thơ |
260 |
_aNam Hà : _bNxb. Nam Hà, _c1970 |
||
300 | _a138 tr. | ||
600 | 0 | _aTú Xương | |
653 | _aThơ | ||
653 | _aTiểu luận | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c325673 _d325673 |