000 | 01272nam a2200457 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000011084 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173835.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980011671 | ||
039 | 9 |
_a201502071739 _bVLOAD _c201409221011 _dhaianh _c201404240312 _dVLOAD _y201012061633 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a959.7012 _bTHO 1973 _214 |
||
090 |
_a959.7012 _bTHO 1973 |
||
094 | _a63.3(1)3 | ||
095 | _a001(V) | ||
095 | _a9(V)1 | ||
245 | 0 | 0 |
_aThời đại Hùng Vương : _blịch sử-kinh tế- chính trị- văn hoá- xã hội / _cVăn Tân, Nguyễn Linh ... [et al.] |
260 |
_aH. : _bKhoa học xã hội, _c1973 |
||
300 | _a271 tr. | ||
653 | _aLịch sử Việt Nam | ||
653 | _aThời đại Hùng Vương | ||
700 | 0 | _aVăn Tân | |
700 | 1 | _aHoàng, Hưng | |
700 | 1 |
_aLê, Văn Lân, _d1941- |
|
700 | 1 | _aNguyễn, Linh | |
700 | 1 |
_aNguyễn, Đổng Chi, _d1915-1984 |
|
900 | _aTrue | ||
912 | _aP.T.Ty | ||
913 | 1 | _aLê Thị Hải Anh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aV-D0/03050-54 | |
928 | 1 | _aVN1190-91ĐS | |
928 | 1 | _aVV-D4/2725-26 | |
928 | 1 | _abVV-M2/13282-84,17252 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c325675 _d325675 |