000 | 00931nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000011120 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173835.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980011708 | ||
039 | 9 |
_a201502071739 _bVLOAD _c201404240313 _dVLOAD _c201304091542 _dhoant_tttv _y201012061633 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a335.43 _bHUO 1991 _214 |
||
090 |
_a335.43 _bHUO 1991 |
||
095 | _a1DL.9(07) | ||
245 | 0 | 0 | _aHướng dẫn ôn tập môn chủ nghĩa xã hội khoa học |
260 |
_aH. : _bTư tưởng - Văn hoá, _c1991 |
||
300 | _a80 tr. | ||
653 | _aChủ nghĩa xã hội khoa học | ||
653 | _aHướng dẫn ôn tập | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aH.V.Dưỡng | ||
912 | _aP.T.Ty | ||
913 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVV-D4/2998-3002 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c325699 _d325699 |