000 | 01008nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000011211 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173837.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980011800 | ||
039 | 9 |
_a201502071740 _bVLOAD _c201404240313 _dVLOAD _c201303131033 _dhoant_tttv _y201012061634 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a823 _bBRA(1) 1992 _214 |
||
090 |
_a823 _bBRA(1) 1992 |
||
095 | _aN(523)3=V | ||
100 | 1 | _aBradford, B.T. | |
245 | 1 | 0 |
_aNhững người đàn bà trong đời anh : _btiểu thuyết. _nTập 1 / _cB.T. Bradford ; Ngd.: Trà Quốc Tuấn |
260 |
_aH. : _bHội nhà văn, _c1992 |
||
300 | _a295 tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aVăn học Anh | ||
700 | 1 | _aTrà, Quốc Tuấn | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.H.Trang | ||
912 | _aP.Ty Ty | ||
913 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVV-D4/1777 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c325766 _d325766 |