000 | 00990nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000011215 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173837.0 | ||
008 | 101206s1994 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU980011804 | ||
039 | 9 |
_a201603231637 _byenh _c201502071740 _dVLOAD _c201404240313 _dVLOAD _y201012061634 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a843 _bGOB(2) 1994 _214 |
090 |
_a843 _bGOB(2) 1994 |
||
095 | _aN(522)3=V | ||
100 | 1 | _aGobineau, M. | |
245 | 1 | 0 |
_aVì em yêu anh : _bTiểu thuyết tình cảm - phiêu lưu. _nTập 2 / _cM. Gobineau ; Ngd.: Vũ Đình Phòng |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c1994 |
||
300 | _a230 tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aVăn học Pháp | ||
700 | 1 |
_aVũ, Đình Phòng, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.H.Trang | ||
912 | _aP.Ty Ty | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 |
_aVV-D4/01926 _bVV-M4/09646-48 |
|
942 | _c1 | ||
999 |
_c325769 _d325769 |