000 | 01127nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000011254 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173837.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970011856 | ||
039 | 9 |
_a201502071741 _bVLOAD _c201404240311 _dVLOAD _y201012061634 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a324.2597071 _bLE-D 1976 _214 |
||
090 |
_a324.2597071 _bLE-D 1976 |
||
094 | _a66.61(1)11 | ||
095 | _a32(V) | ||
095 | _a3K5 | ||
100 | 1 | _aLê, Duẩn | |
245 | 1 | 0 |
_aToàn dân đoàn kết xây dựng tổ quốc Việt Nam thống nhất xã hội chủ nghĩa / _cLê Duẩn |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1976 |
||
300 | _a59 tr. | ||
653 | _aChủ nghĩa xã hội | ||
653 | _aCông tác tư tưởng | ||
653 | _aXây dựng tổ quốc | ||
653 | _aĐảng Cộng sản Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aH.X.L.Chi | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN966-67ĐS | ||
928 | _abVV-M2/16091-92 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c325793 _d325793 |