000 | 01052nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000011284 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173838.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970011911 | ||
039 | 9 |
_a201502071741 _bVLOAD _c201404240312 _dVLOAD _c201209281526 _dnhanvandoc _y201012061635 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.13 _bPHU(8-11) 1963 _214 |
||
090 |
_a895.13 _bPHU(8-11) 1963 |
||
100 | 1 | _aPhùng, Mộng Long | |
245 | 1 | 0 |
_aĐông chu Liệt Quốc. _nTập 8 đến tập 11 / _cPhùng Mộng Long ; Ngd.: Nguyễn Đỗ Mục ; Hđ.: Cao Xuân Huy |
260 |
_aH. : _bPhổ thông , _c1963 |
||
300 | _a127tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aVăn học Trung Quốc | ||
700 | 1 |
_aCao, Xuân Huy, _d1900-1983 |
|
700 | 1 | _aNguyễn, Đỗ Mục | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aN.H.Trang | ||
913 | 1 | _aHoàng Yến | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVV-D2/02417 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c325819 _d325819 |