000 | 01150nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000011287 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173838.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970011914 | ||
039 | 9 |
_a201502071741 _bVLOAD _c201404240313 _dVLOAD _y201012061635 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.13 _bPHU(3) 1963 _214 |
||
090 |
_a895.13 _bPHU(3) 1963 |
||
094 | _a84(54Tq)4-44 | ||
095 | _aN(414)3 | ||
100 | 1 | _aPhùng, Mộng Long | |
245 | 1 | 0 |
_aĐông Chu Liệt Quốc. _nTập 3 / _cPhùng Mộng Long ; Ngd. : Nguyễn Đỗ Mục ; Hđ. : Cao Xuân Huy |
260 |
_aH. : _bPhổ thông, _c1963 |
||
300 | _a141 tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aVăn học Trung Quốc | ||
653 | _aĐông Chu Liệt Quốc | ||
700 | 1 |
_aCao, Xuân Huy, _d1900-1983, _ehiệu đính |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Đỗ Mục, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aN.H.Trang | ||
913 | 1 | _aHoàng Yến | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 |
_aVV-D2/02415 _bVV-M2/11185-87 |
|
942 | _c1 | ||
999 |
_c325821 _d325821 |