000 | 00945nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000011323 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173838.0 | ||
008 | 101206s1975 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU970011983 | ||
039 | 9 |
_a201701200933 _bbactt _c201502071741 _dVLOAD _c201404240310 _dVLOAD _y201012061635 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a001 _bKHA 1975 _223 |
090 |
_a001 _bKHA 1975 |
||
095 | _a001(09) | ||
245 | 0 | 0 |
_aKhái niệm về lịch sử và lý luận phát triển khoa học / _cBt.: V.X. Biblerơ,... |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c1975 |
||
300 | _a538 tr. | ||
653 | _aKhoa học | ||
653 | _aLý luận khoa học | ||
653 | _aSự phát triển | ||
700 | 1 |
_aBiblerơ, V.X., _eBiên tập |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aN.H.Trang | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _abVV-M4/02445 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c325853 _d325853 |