000 | 00976nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000011339 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173839.0 | ||
008 | 101206s1970 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU970012013 | ||
039 | 9 |
_a201711131658 _byenh _c201705111614 _dbactt _c201609261527 _dnbhanh _c201502071742 _dVLOAD _y201012061635 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a519.2071 _bROD 1970 _223 |
090 |
_a519 _bROD 1970 |
||
094 | _a22.171z73 | ||
100 | 1 | _aRôdanôp, Iu.A. | |
245 | 1 | 0 |
_aBài giảng về lý thuyết xác xuất / _cIu.A. Rôdanôp |
260 |
_aH. : _bĐH và THCN, _c1970 |
||
300 | _a143 tr. | ||
653 | _aBài giảng | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aLý thuyết xác suất | ||
653 | _aToán học cao cấp | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aN.M.Ngọc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _abVV-M1/02043-45 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c325867 _d325867 |