000 | 01273nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000011357 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173839.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970012055 | ||
039 | 9 |
_a201502071742 _bVLOAD _c201404240310 _dVLOAD _y201012061636 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a324.247 _bBRE 1976 _214 |
||
090 |
_a324.247 _bBRE 1976 |
||
094 | _a66.3(2)8 | ||
095 | _a3KN(519.1) | ||
100 | 1 | _aBregiơnép, L.I. | |
245 | 1 | 0 |
_aBáo cáo hoạt động của Ban chấp hành trung ương Đảng Cộng sản Liên Xô và nhiệm vụ trước mắt của Đảng trong lĩnh vực chính sách đối nội và đối ngoại : _btrình bày tại đại hội lần thứ XXII của Đảng Cộng sản Liên Xô / _cL.I. Bregiơnép |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1976 |
||
300 | _a180 tr. | ||
653 | _aLiên Xô | ||
653 | _aNgoại giao | ||
653 | _aĐảng cộng sản Liên Xô | ||
653 | _aĐối nội | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aN.M.Ngọc | ||
913 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN919-20ĐS | ||
928 |
_aVV-D2/02085 _bVV-M2/13241-42 |
||
942 | _c1 | ||
999 |
_c325882 _d325882 |