000 | 00928nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000011388 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173839.0 | ||
008 | 101206s1976 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU970012122 | ||
039 | 9 |
_a201711211025 _bbactt _c201703181133 _dbactt _c201701051539 _dnbhanh _c201502071742 _dVLOAD _y201012061636 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a398.09597 _bCA-Đ 1976 _223 |
090 |
_a398.09597 _bCA-Đ 1976 |
||
100 | 1 |
_aCao, Huy Đỉnh, _d1927-1975 |
|
245 | 1 | 0 |
_aTìm hiểu tiến trình văn học dân gian Việt Nam / _cCao Huy Đỉnh |
250 | 1 | 0 | _aIn lần thứ 2 |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c1976 |
||
300 | _a426 tr. | ||
653 | _aNghiên cứu văn học | ||
653 | _aVăn học dân gian | ||
900 | _aTrue | ||
912 | _aN.M.Ngọc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/02644-45 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c325912 _d325912 |