000 | 01003nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000011412 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173840.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970012173 | ||
039 | 9 |
_a201502071742 _bVLOAD _c201404240316 _dVLOAD _y201012061636 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a510 _bPOL 1971 _214 |
||
090 |
_a510 _bPOL 1971 |
||
094 | _a22.1z73 | ||
100 | 1 | _aPôlya, G. | |
245 | 1 | 0 |
_aGiải một bài toán như thế nào : _bSách tham khảo của giáo viên / _cG. Pôlya; Phỏng dịch:Hồ Thuần,... |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1971 |
||
300 | _a230 tr. | ||
653 | _aPhương pháp giảng dạy | ||
653 | _aTham khảo | ||
653 | _aToán | ||
700 | 1 | _aBùi, Tường | |
700 | 1 | _aHồ, Thuần | |
900 | _aTrue | ||
912 | _aH.X.L.Chi | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aV-D0/03672 | |
928 | 1 | _abVV-M1/02257-58 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c325935 _d325935 |