000 | 01160nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000011419 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173840.0 | ||
008 | 101206s1974 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU970012194 | ||
039 | 9 |
_a201703181554 _bhaultt _c201502071743 _dVLOAD _c201404240317 _dVLOAD _y201012061636 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a639.2 _bHEL 1974 _223 |
090 |
_a639.2 _bHEL 1974 |
||
094 | _a40.722:26.221 | ||
095 | _a39.22:551.49 | ||
100 | 1 | _aHêla, I. | |
245 | 1 | 0 |
_aĐịa lý hải dương nghề cá = _bFisheries Hydrography / _cIlmo Hela ; Ngd.: Phạm Thị Hải Âu ; Hđ.: Mai Đình Yên |
260 |
_aH. : _bĐH và THCN., _c1974 |
||
300 | _a211 tr. | ||
490 | _aTủ sách đại học thuỷ sản | ||
653 | _aNghề cá | ||
653 | _aĐánh bắt hải sản | ||
653 | _aĐịa lý hải dương | ||
653 | _ađánh bắt cá | ||
700 | 1 | _aLaevastu, T. | |
700 | 1 |
_aMai, Đình Yên, _d1933- |
|
700 | 1 | _aPhạm, Thị Hải Âu | |
900 | _aTrue | ||
912 | _aN.M.Ngọc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c325942 _d325942 |