000 | 00990nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000011425 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173840.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970012218 | ||
039 | 9 |
_a201502071743 _bVLOAD _c201404240317 _dVLOAD _y201012061636 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922834 _bLE-M 1969 _214 |
||
090 |
_a895.922834 _bLE-M 1969 |
||
094 | _a84(1)7-46 | ||
095 | _aV24 | ||
100 | 0 |
_aLê Minh, _d1928 - |
|
245 | 1 | 0 |
_aChị Tư Già : _bhồi ký cách mạng của chị Nguyễn Thị Thuận / _cLê Minh |
260 |
_aH. : _bPhụ nữ, _c1969 |
||
300 | _a95 tr. | ||
600 | 1 | _aNguyễn, Thị Thuận | |
653 | _aHồi ký | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aN.M.Ngọc | ||
913 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _abVV-M2/9210 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c325947 _d325947 |