000 | 01138nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000011430 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173840.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970012235 | ||
039 | 9 |
_a201502071743 _bVLOAD _c201404240317 _dVLOAD _y201012061636 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a541.2 _bSEE 1964 _214 |
||
090 |
_a541.2 _bSEE 1964 |
||
094 | _a24.1 | ||
100 | 1 | _aSeel, F. | |
245 | 1 | 0 |
_aCấu tạo nguyên tử và liên kết hoá học / _cF. Seel ; Ngd. : Nguyễn Quý Sảnh ... [et al.] |
260 |
_aH. : _bKhoa học, _c1964 |
||
300 | _a116 tr. | ||
653 | _aCấu tạo nguyên tử | ||
653 | _aHoá học lý thuyết | ||
653 | _aLiên kết hoá học | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Quý Sảnh, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aN.H.Trang | ||
913 | 1 | _aĐặng Tân Mai | |
914 | 1 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
|
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _abVV-M1/04861 | |
942 | _c1 | ||
961 | 1 |
_aĐHTHHN _bKhoa Hoá học |
|
999 |
_c325951 _d325951 |