000 | 01214nam a2200445 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000011440 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173840.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980012260 | ||
039 | 9 |
_a201502071743 _bVLOAD _c201404240318 _dVLOAD _c201304021106 _dhaianh _y201012061636 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a959.704 _bHO-U 1968 _214 |
||
090 |
_a959.704 _bHO-U 1968 |
||
094 | _a63.3(1)-21 | ||
095 | _a33V | ||
100 | 1 | _aHoàng, Ước | |
245 | 1 | 0 |
_aCách mạng ruộng đất ở Việt Nam / _cHoàng Ước, Lê Đức Bình, Trần Phương |
246 | 3 | 5 |
_aViện Kinh tế _bUỷ ban khoa học xã hội Việt Nam# |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c1968 |
||
300 | _a386 tr. | ||
653 | _aCách mạng ruộng đất | ||
653 | _aCách mạng tháng Tám | ||
653 | _aCương lĩnh | ||
653 | _aViệt Nam | ||
700 | 1 | _aLê, Đức Bình | |
700 | 1 | _aTrần, Phương | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aH.X.L.Chi | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN-ĐS/00662 | |
928 | 1 | _abVV-M4/01558 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c325959 _d325959 |