000 | 01197nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000011462 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173841.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980012315 | ||
039 | 9 |
_a201502071743 _bVLOAD _c201404240315 _dVLOAD _y201012061637 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a320.4597 _bPHU 1977 _214 |
||
090 |
_a320.4597 _bPHU 1977 |
||
094 | _a66.61(1) | ||
095 | _a3K5 | ||
245 | 0 | 0 |
_aPhương hướng nhiệm vụ và mục tiêu của kế hoạch nhà nước năm 1977 : _bBáo cáo của hội đồng chính phủ do đồng chí Lê Thanh Nghị uỷ viên Bộ chính trị Trung ương Đảng ,Phó thủ tướng chính phủ trình bày tại kỳ họp thứ 2, quốc hội khoá 6 |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1977 |
||
300 | _a111 tr. | ||
653 | _aChính trị | ||
653 | _aNăm 1977 | ||
653 | _aViệt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aH.X.L.Chi | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN228-29ĐKT | ||
928 | _abVV-M2/13172-73,13526-27,15377 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c325980 _d325980 |