000 | 01092nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000011480 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173841.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980012360 | ||
039 | 9 |
_a201502071743 _bVLOAD _c201404240316 _dVLOAD _y201012061637 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a859 _bĐEM 1964 _214 |
||
090 |
_a859 _bĐEM 1964 |
||
094 | _a84(4Ru)7-44 | ||
095 | _aN(514)3=V | ||
100 | 1 | _aĐê-mê-tơ-ri-uýt, L. | |
245 | 1 | 0 |
_aNước lên : _btập truyện ngắn Ru-ma-ni / _cLusia Đê-mê-tơ-ri-uýt ; Ngd. : Phạm Gia Ninh |
260 |
_aH. : _bLao động, _c1964 |
||
300 | _a117 tr. | ||
653 | _aTruyện ngắn | ||
653 | _aVăn học Ru-ma-ni | ||
700 | 1 | _aGi-a-nu, N. | |
700 | 1 | _aGơ-ri-gô-rét-scô, I. | |
700 | 1 |
_aPhạm, Gia Ninh, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aN.M.Ngọc | ||
913 | 1 | _aLê Thị Hải Anh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _abVV-M2/2642-44 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c325995 _d325995 |