000 | 01262nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000011498 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173841.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980012410 | ||
039 | 9 |
_a201502071743 _bVLOAD _c201404240317 _dVLOAD _y201012061637 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a398.209597 _bCA-Đ(1) 1969 _214 |
||
090 |
_a398.209597 _bCA-Đ(1) 1969 |
||
094 | _a82(1)Z73 | ||
095 | _aK1+KV | ||
100 | 1 |
_aCao, Huy Đỉnh, _d1927-1975 |
|
245 | 1 | 0 |
_aPhương pháp sưu tầm văn học dân gian ở nông thôn. _nTập 1, _pVăn học dân gian cổ truyền / _cCao Huy Đỉnh, Nguyễn Đổng Chi, Đặng Nghiêm Vạn |
260 |
_aH. : _bVụ văn hoá quần chúng, _c1969 |
||
300 | _a112 tr.+ 2 tập | ||
653 | _aBiên soạn | ||
653 | _aPhương pháp sưu tầm | ||
653 | _aVăn học dân gian | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Đổng Chi, _d1915-1984 |
|
700 | 1 |
_aĐặng, Nghiêm Vạn, _d1930- |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aN.M.Ngọc | ||
913 | 1 | _aTrịnh Thị Bắc | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _abVV-M2/05039-41,11636 | |
928 | 1 | _abVV-M4/02890 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c326011 _d326011 |