000 | 00858nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000011510 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173841.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980012455 | ||
039 | 9 |
_a201502071744 _bVLOAD _c201404240317 _dVLOAD _y201012061637 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a539.7 _bPH-H 1971 _214 |
||
090 |
_a539.7 _bPH-H 1971 |
||
094 | _a22.38z73 | ||
100 | 1 | _aPhạm, Duy Hiển | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình vật lý nguyên tử và hạt nhân / _cPhạm Duy Hiển |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1971 |
||
300 | _a223 tr. | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aVật lý nguyên tử | ||
900 | _aTrue | ||
912 | _aN.M.Ngọc | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c326020 _d326020 |