000 | 00997nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000011512 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173842.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980012458 | ||
039 | 9 |
_a201502071744 _bVLOAD _c201404240317 _dVLOAD _y201012061637 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a959.7043 _bSAU 1973 _214 |
||
090 |
_a959.7043 _bSAU 1973 |
||
094 | _a63.3(1)6 | ||
095 | _a9(V)244 | ||
245 | 0 | 0 | _a<60=Sáu mươi> ngày thi hành hiệp định |
260 |
_aH. : _bQĐND, _c1973 |
||
300 | _a46 tr. | ||
653 | _aChính phủ cách mạng | ||
653 | _aHiệp định Pari | ||
653 | _aKháng chiến chống Mỹ | ||
653 | _aLịch sử Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aH.X.L.Chi | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN1194ĐS | ||
928 | _abVV-M2/16928,16935 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c326022 _d326022 |