000 | 01059nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000011522 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173842.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980012485 | ||
039 | 9 |
_a201502071744 _bVLOAD _c201404240318 _dVLOAD _y201012061637 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a335.4346 _bLE-D 1969 _214 |
||
090 |
_a335.4346 _bLE-D 1969 |
||
094 | _a63.3(1)7 | ||
095 | _a3K5 | ||
095 | _a3KV4 | ||
100 | 1 | _aLê, Duẩn | |
245 | 1 | 0 |
_aXây dựng tư tưởng làm chủ tập thể trên lập trường giai cấp vô sản / _cLê Duẩn |
250 | 1 | 0 | _aIn lần thứ 3 |
260 |
_aH. : _bSự thật , _c1969 |
||
300 | _a40tr. | ||
653 | _aGiai cấp vô sản | ||
653 | _aTập thể | ||
653 | _aXây dựng tư tưởng | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aH.X.L.Chi | ||
913 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 |
_aVV-D2/01904 _bVV-M2/13593-95 |
||
942 | _c1 | ||
999 |
_c326031 _d326031 |