000 | 01114nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000011524 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173842.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980012487 | ||
039 | 9 |
_a201502071744 _bVLOAD _c201404240318 _dVLOAD _y201012061637 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a305.8959 _bLA-L 1968 _214 |
||
090 |
_a305.8959 _bLA-L 1968 |
||
094 | _a81.2 | ||
095 | _a902.7 | ||
100 | 1 | _aLã, Văn Lô | |
245 | 1 | 0 |
_aSơ lược giới thiệu các nhóm dân tộc Tày, Nùng, Thái ở Việt Nam / _cLã Văn Lô, Đặng Nghiêm Vạn |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c1968 |
||
300 | _a307 tr. | ||
653 | _aDân tộc thiểu số | ||
653 | _aNùng | ||
653 | _aThái | ||
653 | _aTày | ||
653 | _aViệt Nam | ||
700 | 1 |
_aĐặng, Nghiêm Vạn, _d1930- |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aH.X.L.Chi | ||
913 | 1 | _aHoàng Thị Hòa | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _abVV-M2/10997 | |
928 | 1 | _abVV-M4/01601,05805 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c326032 _d326032 |