000 | 01214nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000011542 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173842.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970012532 | ||
039 | 9 |
_a201808311654 _bnhantt _c201808311654 _dnhantt _c201808311650 _dnhantt _c201808311649 _dnhantt _y201012061637 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a621.384 _bVO-T(2) 1969 _214 |
||
090 |
_a621.384 _bVO-T(2) 1969 |
||
095 | _a6T2.124 | ||
100 | 1 | _aVõ, Văn Thu | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình vô tuyến điện kỹ thuật đại cương. _nTập 2 / _cVõ Văn Thu, Nguyễn Thúc Huy |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1969 |
||
300 | _a200 tr. | ||
650 | _aGiáo trình | ||
650 | _aVô tuyến truyền hình | ||
650 | _aVô tuyến điện kỹ thuật | ||
650 | _aMechatronics. | ||
650 | _aMechatronics Engineering Technology | ||
650 | _aMicroelectromechanical systems | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Thúc Huy | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aH.X.L.Chi | ||
913 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _abVV-M4/04005-06 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c326046 _d326046 |