000 | 00949nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000011553 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183909.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980012565 | ||
039 | 9 |
_a201502071744 _bVLOAD _c201404240315 _dVLOAD _y201012061637 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.92233408 _bGUO(7) 1968 _214 |
||
090 |
_a895.92233408 _bGUO(7) 1968 |
||
094 | _a84(1)7-44 | ||
095 | _aV24 | ||
245 | 0 | 0 |
_aGương chiến đấu thanh niên miền Nam : _bTập 7 / _cBt. : Trần Thế Tuấn |
260 |
_aH. : _bThanh niên, _c1968 |
||
300 | _a97tr. | ||
653 | _aHợp tuyển | ||
653 | _aTruyện | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aH.X.L.Chi | ||
913 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _abVV-M2/15675 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c326056 _d326056 |