000 | 01113nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000011554 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183909.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980012567 | ||
039 | 9 |
_a201502071744 _bVLOAD _c201404240315 _dVLOAD _y201012061637 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a959.703 _bBU-T(2) 1958 _214 |
||
090 |
_a959.703 _bBU-T(2) 1958 |
||
094 | _a63.3(1)6 | ||
095 | _a9(V)164 | ||
100 | 1 | _aBùi, Công Trừng | |
245 | 1 | 0 |
_aGóp phần nhỏ về lịch sử cách mạng cận đại Việt Nam (1930-1945). _nTập 2 / _cBùi Công Trừng |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1958 |
||
300 | _a175 tr. | ||
653 | _aCách mạng tháng Tám | ||
653 | _aLịch sử Việt Nam | ||
653 | _aLịch sử cận đại | ||
653 | _aThời kỳ 1930-1945 | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aH.X.L.Chi | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN407,1388ĐS | ||
928 | _abVV-M2/15397-99 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c326057 _d326057 |