000 | 01125nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000011558 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183909.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980012579 | ||
039 | 9 |
_a201502071744 _bVLOAD _c201404240316 _dVLOAD _y201012061638 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a324.2597071 _bCAC 1977 _214 |
||
090 |
_a324.2597071 _bCAC 1977 |
||
094 | _a66.61(1)11 | ||
095 | _a3KV1 | ||
245 | 0 | 0 |
_aCác tổ chức tiền thân của Đảng : _bVăn kiện. Lưu hành nội bộ |
246 | 3 | 5 |
_aBan chấp hành Trung ương _bĐảng cộng sản Việt Nam# |
260 |
_aH. : _bBan nghiên cứu lịch sử Đảng Trung ương, _c1977 |
||
300 | _a360 tr. | ||
653 | _aVăn kiện | ||
653 | _aĐảng Cộng sản Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aH.X.L.Chi | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN-ĐS/01023-24 | ||
928 | _abVV-M2/13285-86,13988,16674-75 | ||
928 | _abVV-M4/01548-49 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c326061 _d326061 |