000 | 00994nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000011573 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183909.0 | ||
008 | 101206s1962 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU980012615 | ||
039 | 9 |
_a201603221249 _bhaianh _c201502071744 _dVLOAD _c201404240317 _dVLOAD _y201012061638 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a899.3 _bPUI 1962 _214 |
090 |
_a899.3 _bPUI 1962 |
||
095 | _aN(741)3 | ||
100 | 1 | _aPui-gơ K.S. | |
245 |
_aBéc-ti-li-ôn 166 : _bGiải nhất về tiểu thuyết do cơ quan trao đổi văn hoá giữa các nước Châu Mỹ La-tinh tặng / _cK.S. Pui-gơ ; Ngd. :Đức Ngọc |
||
260 |
_aH. : _bVăn học , _c1962 |
||
300 | _a151tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aVăn học Mỹ La-tinh | ||
700 | 1 | _aĐức Ngọc | |
900 | _aTrue | ||
912 | _aN.H.Trang | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aV-D0/01825 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c326075 _d326075 |