000 | 00990nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000011589 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183910.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980012687 | ||
039 | 9 |
_a201502071745 _bVLOAD _c201404240317 _dVLOAD _y201012061638 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a530 _bORI(2) 1977 _214 |
||
090 |
_a530 _bORI(2) 1977 |
||
094 | _a22.3 | ||
100 | 1 | _aOrir, D.G. | |
245 | 1 | 0 |
_aVật lý đại chúng. _nTập 2 / _cD.G. Orir ; Ngd. :Lê Văn Nghĩa |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c1977 |
||
300 | _a182 tr+3 tập | ||
653 | _aThuyết động học | ||
653 | _aTĩnh điện học | ||
653 | _aVật lý | ||
653 | _aĐiện từ học | ||
700 | 1 |
_aLê, Văn Nghĩa, _d1937-, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aN.M.Ngọc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _abVV-M1/02929-30 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c326088 _d326088 |