000 | 01048nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000011614 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183910.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980012753 | ||
039 | 9 |
_a201502071745 _bVLOAD _c201404240314 _dVLOAD _c201303281631 _dbactt _c201303131504 _dbactt _y201012061638 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922803 _bNG-B(1) 1969 _214 |
||
090 |
_a895.922803 _bNG-B(1) 1969 |
||
095 | _aV24 | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Lương Bằng | |
245 | 1 | 0 |
_aHồi ký cách mạng. _nTập 1 / _cNguyễn Lương Bằng, Hải Thanh, Ứng Chiêm |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1969 |
||
300 | _a136 tr. | ||
653 | _aHồi ký | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
700 | 0 | _aHải Thanh | |
700 | 0 | _aỨng Chiêm | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aN.M.Ngọc | ||
913 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 0 | _abVV-M4/03850-51,04325-27 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c326110 _d326110 |