000 | 01056nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000011683 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183911.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980012975 | ||
039 | 9 |
_a201502071746 _bVLOAD _c201404240318 _dVLOAD _y201012061639 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a324.2597071 _bBAO 1964 _214 |
||
090 |
_a324.2597071 _bBAO 1964 |
||
094 | _a66.5 | ||
095 | _a3KV | ||
245 | 0 | 0 | _aBáo cáo bổ sung đại biểu Đảng nhân dân cách mạng Việt Nam tại đại hội mặt trận dân tộc giải phóng miền Nam Việt Nam lần thứ 2 |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1964 |
||
300 | _a28 tr. | ||
653 | _aCách mạng Việt Nam | ||
653 | _aMặt trận dân tộc giải phóng | ||
653 | _aĐại hội Đảng | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aN.M.Ngọc | ||
913 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _abVV-M2/13859-61 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c326169 _d326169 |