000 | 01238nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000011696 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183911.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980013013 | ||
039 | 9 |
_a201502071746 _bVLOAD _c201404240314 _dVLOAD _y201012061639 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a341.6 _bLEN 1968 _214 |
||
090 |
_a341.6 _bLEN 1968 |
||
094 | _a67.91:63.3 | ||
095 | _a327.215 | ||
245 |
_aLên án tội ác chiến tranh của Đế quốc Mỹ ở Việt nam : _bNhân dịp kỷ niệm 20 năm toà án quốc tế Nuyrembe / _cPhạm Thành Vinh,... |
||
246 | 3 | 5 |
_aViện luật học _bUỷ ban khoa học xã hội Việt Nam# |
260 |
_aH. : _bKHXH , _c1968 |
||
300 | _a294tr. | ||
653 | _aChiến tranh | ||
653 | _aChủ nghĩa đế quốc | ||
653 | _aTội ác | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aĐế quốc Mỹ | ||
700 | 1 | _aNguyễn Văn Lưu | |
700 | 1 |
_aĐinh, Gia Trinh, _d1915-1974 |
|
900 | _aTrue | ||
912 | _aH.X.L.Chi | ||
913 | 1 | _aHoàng Yến | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aV-D0/03128 | |
928 | 1 |
_aVV-D2/02980 _bVV-M2/16855 |
|
942 | _c1 | ||
999 |
_c326180 _d326180 |