000 | 01121nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000011702 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183911.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980013030 | ||
039 | 9 |
_a201502071746 _bVLOAD _c201404240314 _dVLOAD _y201012061639 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a959.7041 _bNAM 1958 _214 |
||
090 |
_a959.7041 _bNAM 1958 |
||
094 | _a63.3(1)6 | ||
095 | _a9(V)2 | ||
245 | 0 | 0 |
_aNam Bộ và Nam Trung Bộ trong hai năm đầu kháng chiến : _b1945-1946 / _cBs. : Nguyễn Việt |
260 |
_aH. : _bVăn sử địa, _c1958 |
||
300 | _a162 tr. | ||
490 | _aTài liệu tham khảo lịch sử kháng chiến | ||
653 | _aGiai đoạn 1945-1946 | ||
653 | _aKháng chiến chống Pháp | ||
653 | _aLịch sử Việt Nam | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Việt | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aN.M.Ngọc | ||
913 | 1 | _aLê Thị Thanh Hậu | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN382ĐS | |
928 | 1 | _abVV-M2/16755-57 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c326185 _d326185 |