000 | 01038nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000011707 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183912.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980013042 | ||
039 | 9 |
_a201809051638 _bhaianh _c201502071746 _dVLOAD _c201404240314 _dVLOAD _y201012061639 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a158 _bPH-G 1978 _214 |
||
090 |
_a158 _bPH-G 1978 |
||
094 | _a88 | ||
095 | _a151 | ||
100 | 1 | _aPhạm, Hoàng Gia | |
245 | 1 | 0 |
_aNói chuyện tâm lý / _cPhạm Hoàng Gia ; Bt. : Đỗ Cao Toàn |
260 |
_aH. : _bThanh niên , _c1978 |
||
300 | _a162 tr. | ||
650 | 0 | _aKhoa học tâm lý | |
650 | 0 | _aQuy luật | |
650 | 0 | _aTâm lý học | |
650 | 0 | _aPsychology | |
700 | 1 |
_aĐỗ, Cao Toàn, _ebiên tập |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aN.M.Ngọc | ||
913 | 1 | _aLê Thị Thanh Hậu | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _abVN-M2/381 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c326189 _d326189 |