000 | 01047nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000011709 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183912.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980013046 | ||
039 | 9 |
_a201502071746 _bVLOAD _c201404240314 _dVLOAD _y201012061639 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922334 _bNG-K 1978 _214 |
||
090 |
_a895.922334 _bNG-K 1978 |
||
094 | _a84(1)7-44 | ||
095 | _aV23 | ||
100 | 1 |
_aNguyễn, Kiên, _d1935- |
|
245 | 1 | 0 |
_aKhuôn mặt : _bnhững chuyện kể của một cán bộ huyện / _cNguyễn Kiên ; Bt. : Văn Vũ |
260 |
_aH. : _bThanh niên, _c1978 |
||
300 | _a140 tr. | ||
653 | _aTruyện | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
700 | 0 |
_aVăn Vũ, _ebiên tập |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aN.M.Ngọc | ||
913 | 0 | _aNguyễn Bích Hạnh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 0 | _abVV-M2/08426-27 | |
928 | 0 | _abVV-M4/02335-41 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c326191 _d326191 |