000 | 01240nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000011733 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183912.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980013089 | ||
039 | 9 |
_a201502071746 _bVLOAD _c201404240315 _dVLOAD _y201012061639 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a891.73 _bNGU 1964 _214 |
||
090 |
_a891.73 _bNGU 1964 |
||
095 | _aN(X)3=V | ||
095 | _aN(X)4=V | ||
245 | 0 | 0 |
_aNgười đồng chí thân yêu : _btập truyện ngắn và bút ký về những người cán bộ chính trị Đảng viên và đoàn viên trong quân đội Liên Xô / _cB.Láp-Rê-Nhép ... [et al.] ; Ngd. : Nguyễn Thuỵ Ứng |
260 |
_aH. : _bQĐND, _c1964 |
||
300 | _a224 tr. | ||
653 | _aBút ký | ||
653 | _aLiên Xô | ||
653 | _aTruyện ngắn | ||
653 | _aVăn học Nga | ||
700 | 1 | _aGa-Lin, B. | |
700 | 1 | _aGoócbatốp, Bônit | |
700 | 1 | _aLápnênhép, B | |
700 | 1 | _aNguyễn, Thuỵ Ứng | |
700 | 1 | _aSô-Lô-Khốp, M. | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aN.M.Ngọc | ||
913 | 1 | _aĐinh Lan Anh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c326211 _d326211 |