000 | 01145nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000011749 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183912.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980013137 | ||
039 | 9 |
_a201502071746 _bVLOAD _c201404240315 _dVLOAD _y201012061639 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a959.7029 _bĐAI(3) 1963 _214 |
||
090 |
_a959.7029 _bĐAI(3) 1963 |
||
094 | _a63.3(1)43 | ||
095 | _a9(V)133 | ||
245 | 0 | 0 |
_aĐại nam thực lục. _nTập 3, _pChính biên.Đệ nhất kỷ 2 / _cNgd. : Nguyễn Ngọc Tỉnh, Đào Duy Anh |
260 |
_aH. : _bSử học , _c1963 |
||
300 | _a400tr. | ||
653 | _aChế độ phong kiến | ||
653 | _aLịch sử | ||
653 | _aThời kỳ trung đại | ||
653 | _aViệt Nam | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Ngọc Tỉnh, _engười dịch |
|
700 | 1 |
_aĐào, Duy Anh, _d1904-1988, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aN.M.Ngọc | ||
913 | 1 | _aLê Thị Thanh Hậu | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _abVV-M2/16976 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c326225 _d326225 |