000 | 01232nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000011751 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183912.0 | ||
008 | 101206s1971 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU980013142 | ||
039 | 9 |
_a201608091139 _bhaianh _c201502071746 _dVLOAD _c201404240315 _dVLOAD _y201012061639 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a959.7 _bĐAI(3) 1971 _214 |
090 |
_a959.7 _bĐAI(3) 1971 |
||
094 | _a92.4(1) | ||
095 | _a9(V)1 | ||
095 | _a91(V) | ||
110 | 1 | _aViện sử học - Uỷ ban khoa học xã hội Việt nam | |
245 | 1 | 0 |
_aĐại nam nhất thống chí. _nTập 3 / _cNgd. : Phạm Trọng Điềm ; Hđ. : Đào Duy Anh |
260 |
_aH. : _bKHXH., _c1971 |
||
300 | _a444 tr. | ||
653 | _aLịch sử Việt Nam | ||
653 | _aLịch sử cổ đại | ||
653 | _aMiền Bắc | ||
653 | _aĐịa phương chí | ||
700 | 1 |
_aPhạm, Trọng Điềm, _eNgười dịch |
|
700 | 1 |
_aĐào, Duy Anh, _d1904-1988, _eHiệu đính |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aN.M.Ngọc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aV-D0/01955-58 | |
928 | 1 | _abVV-M4/01735-36 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c326226 _d326226 |