000 | 01169nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000011758 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183912.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980013152 | ||
039 | 9 |
_a201502071746 _bVLOAD _c201404250029 _dVLOAD _c201304021103 _dbactt _y201012061639 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.9222 _bPH-C 1967 _214 |
||
090 |
_a895.9222 _bPH-C 1967 |
||
094 | _a84(1)5-62 | ||
095 | _aV222 | ||
095 | _aV23 | ||
100 | 1 |
_aPhan, Bội Châu, _d1867-1940 |
|
245 | 1 | 0 |
_aTuồng Trưng nữ vương. Truyện Phạm Hồng Thái / _cPhan Bội Châu ; Ngd. : Chương Thâu |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c1967 |
||
300 | _a143 tr. | ||
600 | 1 | _aPhạm, Hồng Thái | |
653 | _aTruyện | ||
653 | _aTuồng | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
700 | 0 |
_aChương Thâu, _d1935-, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aN.M.Ngọc | ||
913 | 0 | _aTrịnh Thị Bắc | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 0 | _abVV-M2/05607-08,10334 | |
928 | 0 | _abVV-M4/04816 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c326233 _d326233 |