000 | 01196nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000011773 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183913.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980013203 | ||
039 | 9 |
_a201502071747 _bVLOAD _c201404240320 _dVLOAD _y201012061640 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a959.7 _bTO-T 1975 _214 |
||
090 |
_a959.7 _bTO-T 1975 |
||
094 | _a63.3(1)6 | ||
095 | _a355(V)(09) | ||
100 | 1 | _aTôn, Đức Thắng | |
245 | 1 | 0 |
_a<30=Ba mươi> năm lớn mạnh không ngừng chiến thắng vẻ vang : _btóm tắt lịch sử, bản chất, truyền thống QĐND Việt Nam / _cTôn Đức Thắng, Võ Nguyên Giáp, Song Hào |
260 |
_aH. : _bQĐND, _c1975 |
||
300 | _a126 tr. | ||
653 | _aLịch sử Việt Nam | ||
653 | _aQuân đội | ||
653 | _aTruyền thống | ||
700 | 0 | _aSong Hào | |
700 | 1 |
_aVõ, Nguyên Giáp, _d1911-2013 |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aN.M.Ngọc | ||
913 | 1 | _aLê Thị Hải Anh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN850ĐS | |
928 | 1 | _abVV-M2/13370-71 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c326246 _d326246 |