000 | 01080nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000011785 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183913.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980013237 | ||
039 | 9 |
_a201502071747 _bVLOAD _c201404240320 _dVLOAD _y201012061640 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a324.2597071 _bNGH 1973 _214 |
||
090 |
_a324.2597071 _bNGH 1973 |
||
094 | _a66.61(1) | ||
095 | _a3KV5 | ||
245 | 0 | 0 | _aNghị quyết của Bộ chính trị về công tác cán bộ trong giai đoạn mới |
246 | 3 | 5 |
_aBan chấp hành Trung Ương _bĐảng lao động Việt nam |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1973 |
||
300 | _a28 tr. | ||
653 | _aCông tác cán bộ | ||
653 | _aNghị quyết | ||
653 | _aĐảng Cộng sản Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aN.M.Ngọc | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN1205-06ĐS | ||
928 | _abVV-M2/13803-06 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c326257 _d326257 |