000 | 01098nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000011793 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183913.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980013258 | ||
039 | 9 |
_a201502071747 _bVLOAD _c201404240321 _dVLOAD _y201012061640 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a324.2597071 _bLE-T 1966 _214 |
||
090 |
_a324.2597071 _bLE-T 1966 |
||
094 | _a66.61(1) | ||
095 | _a3KV3.03 | ||
100 | 1 |
_aLê Đức Thọ, _d1911-1990 |
|
245 | 1 | 0 |
_aRa sức nâng cao chất lượng và đẩy mạnh cuộc vận động xây dựng chi bộ và đảng bộ cơ sở bốn tốt / _cLê Đức Thọ |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1966 |
||
300 | _a118 tr. | ||
653 | _aTổ chức Đảng cơ sở | ||
653 | _aXây dựng Đảng | ||
653 | _aĐảng Cộng sản Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aH.X.L.Chi | ||
913 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _abVV-M2/16844 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c326264 _d326264 |